Khám phá những loại phô mai được ưu chuộng nhất trên thế giới

Nếu bạn là một người sành ăn và muốn khám phá nét độc đáo của nền ẩm thực thế giới, thì bạn rất có thể trở thành một người yêu thích phô mai, đặc biệt là phô mai tươi. Phô mai là sản phẩm chứa nhiều protein và chất béo từ sữa, thường là sữa dê, sữa bò, hoặc sữa cừu. Cheese có nguồn gốc từ phương Tây, người Việt vẫn gọi cheese bằng cái tên chung là phô mai hay phô mát. Có hàng trăm loại pho mai khác nhau trên thế giới, rất phổ biến trong các món ăn phương Tây.

Lấy ví dụ như đồ ăn Ý, không có pho mát thì không có đồ ăn Ý. Hai món ăn Ý nổi tiếng nhất thế giới, mì ống và pizza, sẽ không thể tồn tại nếu không có pho mát. Dưới đây nperlman.com sẽ giới thiệu 6 loại phô mai tươi nổi tiếng thế giới, mỗi loại đều có sự độc đáo về kết cấu và hương vị.

Loại phô mai tươi Mozzarella

Loại phô mai tươi Mozzarella
Phô mai tươi Mozzarella

Mozzarella là loại phô mai tươi nổi tiếng nhất trên thế giới, có nguồn gốc từ Italia và được tạo ra bằng cách làm đông sữa bò hoặc sữa trâu tươi. Loại phô mai này có màu trắng đến hơi ngả vàng tùy theo loại sữa được sử dụng với hương vị mềm, ẩm, thơm mùi sữa và cắt lát được. Mozzarella được sử dụng trong các món pizza, mì Ý cũng như các món salad khác. Khi đun nóng, phô mai sẽ chảy ra, có kết cấu dai nên có thể kéo sợi được và nó nên được sử dụng ngay sau khi chế biến để thưởng thức trọn vẹn hương vị tươi ngon vốn có.

Loại phô mai tươi Ricotta

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại phô mai tươi với hàm lượng chất béo thấp nhưng vẫn giàu dinh dưỡng thì đừng bỏ qua ricotta.

Cũng có nguồn gốc từ đất nước Ý xinh đẹp, phô mai ricotta được làm từ phần nước (còn gọi là whey) tách từ sữa trong quá trình làm mozzarella, có màu trắng, mềm, mịn và thơm nồng nàn mùi sữa tươi. Ricotta thường được sử dụng trong các món tráng miệng kiểu Ý, bánh phô mai hoặc kết hợp với bánh quy. Ngày nay, nó cũng được sử dụng để ăn chung với các loại mì Ý và bánh pizza. Bên cạnh đó, ricotta là loại thực phẩm không thể thiếu trong chế độ ăn của nhiều phụ nữ châu Âu do hàm lượng dinh dưỡng cao nhưng lại rất ít béo.

Loại phô mai tươi mascarpone

Mascarpone là một loại kem cheese của ý với chất kem mềm, mịn và hương vị béo ngậy. Một số chuyên gia làm phô mai sẽ không xem nó như một loại phô mai do không trải qua quá trình làm đông. Mascarpone cũng là nguyên liệu lý tưởng của thợ làm bánh, nó được được sử dụng rộng rãi để làm các món tráng miệng, đặc biệt là món bánh tiramisu nổi tiếng của Ý.

Mascarpone có màu trắng sữa, mịn và dễ tán đều vì lớp kem phô mai mềm mịn do được sản xuất bởi sự đông tụ axit và nhiệt của kem. Bạn có thể dùng mascarpone cho các món ăn ngọt và mặn. Đặc biệt, Mascarpone không được cho thêm bất kỳ chất bảo quản hay chất phụ gia hóa học nào, và cũng như các sản phẩm từ sữa khác, nó không thể bị đông lạnh. Nhưng bạn vẫn có thể làm đông lạnh tiramusu, do đường sẽ làm cho chiếc bánh còn nguyên vẹn sau khi rã đông nó.

Loại phô mai tươi Burrata

Phô mai burrata được mệnh danh là “Nữ hoàng phô mai”. Một kiệt tác ẩm thực của nước Ý. Hương vị béo ngậy; và mềm mịn của Burrata có thể làm xiêu lòng bất cứ thực khách sành ăn nào. Bên ngoài burrata là lớp vỏ mozzarella trắng nõn nà. Cùng lớp nhân bên trong là sự hòa quyện hoàn hảo của Mozzarella và kem tươi. Khi cắt lớp vỏ, hỗn hợp kem mịn sẽ từ từ ứa ra. Mang lại vị ngon đậm đà khó cưỡng. Burrata thường được dùng để nấu với các loại giáp xác, rau rocket, ức gà, nấm, bơ, cá ngừ…

Phô mai Feta

Phô mai Feta là một loại phô mai tươi. Một đặc sản phô mai của Hy Lạp được làm từ sữa cừu hoặc hỗn hợp sữa cừu và dê. Hương vị đậm đà hơn các loại phô mai tươi khác. Vì được đóng gói trong nước muối nên phô mai tươi Feta có nhiều natri. Và điều đặc biệt là phô mai tươi Feta có lượng calo rất thấp. Hầu như không đáng kể.

Giống như các loại phô mai khác, feta có hàm lượng dinh dưỡng cao (như canxi, phốt pho và protein). Giúp tăng cường hệ miễn dịch và sự chắc khỏe cho xương.

Phô mai Cheddar

Phô mai Cheddar
Đây cũng là một loại cheese cứng

Đây cũng là một loại cheese cứng, màu vàng nhạt ngà trắng hoặc màu vàng suộm. Có nguồn gốc từ làng Cheddar, Somerset. Là loại cheese phổ biến nhất ở Anh. Và cũng là loại cheese được tiêu thụ với số lượng lớn nhất thế giới. Cheddar càng ủ lâu thì càng “sắc”. Thời gian để cheddar đạt độ “chín” là từ 9 đến 24 tháng. Cheddar lát thường dùng trong burger, các loại bánh mì sandwich. Dùng trong các món nướng như pasta nướng hay pizza; hoặc casserole, rissotto. Thường dùng cheddar cho các món nướng bánh mì để ăn sáng. Khi làm pizza, cho thêm những lát cheddar kết hợp với Mozzarella. Để chiếc pizza thêm thơm và ngậy vị cheese.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *